Có 2 kết quả:
优势 yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ • 優勢 yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ
yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ [yōu shì ㄧㄡ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu thế, lợi điểm
yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ [yōu shì ㄧㄡ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ưu thế, lợi điểm
yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ [yōu shì ㄧㄡ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ [yōu shì ㄧㄡ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông