Có 2 kết quả:

优势 yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ優勢 yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ưu thế, lợi điểm

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ưu thế, lợi điểm

Bình luận 0